Có 2 kết quả:

合算 hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ核算 hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

1/2

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worthwhile
(2) to be a good deal
(3) to be a bargain
(4) to reckon up
(5) to calculate

Bình luận 0

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to calculate
(2) accounting

Bình luận 0