Có 2 kết quả:
合算 hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ • 核算 hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthwhile
(2) to be a good deal
(3) to be a bargain
(4) to reckon up
(5) to calculate
(2) to be a good deal
(3) to be a bargain
(4) to reckon up
(5) to calculate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calculate
(2) accounting
(2) accounting
Bình luận 0